スキマー
Một thiết bị để thực hiện thao tác đọc lướt (tội đọc lén và lạm dụng dữ liệu từ tính của thẻ tín dụng)
☆ Danh từ
Skimmer

スキマー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スキマー
油水分離装置スキマー ゆすいぶんりそうちスキマー
máy tách dầu nước