スキャナー
Máy quét ảnh.
Máy quyét

スキャナ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スキャナ
スキャナー
スキャナ スキャナー
máy quét ảnh.
スキャナ
スキャナ
máy quét
フィルム スキャナ
フィルム スキャナ
máy quét phim
ドラム スキャナ
ドラム スキャナ
một thiết bị để đọc hình ảnh được in trên giấy và nhập chúng vào máy tính
フラットベッド スキャナ
フラットベッド スキャナ
máy quét phẳng
シート フィード スキャナ
シート フィード スキャナ
máy quét màn hình nạp giấy
ハンディ スキャナ
ハンディ スキャナ
máy quét tiện dụng
Các từ liên quan tới スキャナ
イメージスキャナー イメージスキャナ イメージ・スキャナー イメージ・スキャナ
bộ quét ảnh
ハンドヘルドスキャナ ハンドヘルドスキャナー ハンドヘルド・スキャナ ハンドヘルド・スキャナー
máy quét cầm tay
フラットベッドスキャナ フラットベッド・スキャナ フラットベッドスキャナ
máy quét hình phẳng
フィルムスキャナ フィルム・スキャナ フィルムスキャナ
máy quét phim
オプティカルスキャナ オプティカル・スキャナ
bộ quét quang
ハンディスキャナ ハンディ・スキャナ
máy quét tiện dụng
ドラムスキャナ ドラム・スキャナ
một máy ảnh kỹ thuật số chính xác được sử dụng để quét các vật liệu phản chiếu và trong suốt ở độ phân giải cực cao
スタンド型スキャナ スタンドかたスキャナ
máy scan đứng , máy quét đứng