スキャナー
スキャナ スキャナー
☆ Danh từ
Máy quét ảnh.
Máy quyét

スキャナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スキャナー
3Dスキャナー 3Dスキャナー
máy scan 3 chiều , máy quét 3 chiều
バーコードスキャナー バーコード・スキャナー
bar code scanner
カラースキャナー カラー・スキャナー
colour scanner (color)
イメージスキャナー イメージスキャナ イメージ・スキャナー イメージ・スキャナ
bộ quét ảnh
ハンドヘルドスキャナ ハンドヘルドスキャナー ハンドヘルド・スキャナ ハンドヘルド・スキャナー
máy quét cầm tay
CTスキャナー シーティースキャナー
CT scanner
スキャナー関連品 スキャナーかんれんひん
Các sản phẩm liên quan đến máy quét