スキャン
スキャン
Quét
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quét ảnh; chụp phim bằng tia phóng xạ
CT 〜
Sự chụp CT .

Bảng chia động từ của スキャン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スキャンする |
Quá khứ (た) | スキャンした |
Phủ định (未然) | スキャンしない |
Lịch sự (丁寧) | スキャンします |
te (て) | スキャンして |
Khả năng (可能) | スキャンできる |
Thụ động (受身) | スキャンされる |
Sai khiến (使役) | スキャンさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スキャンすられる |
Điều kiện (条件) | スキャンすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スキャンしろ |
Ý chí (意向) | スキャンしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スキャンするな |
スキャン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スキャン
ラスタースキャン ラスタスキャン ラスター・スキャン ラスタ・スキャン
sự quét dòng
ステルス・スキャン ステルス・スキャン
quét tàng hình
ヒューリスティック・スキャン ヒューリスティック・スキャン
quét heuristic
ポート・スキャン ポート・スキャン
chương trình quét cổng
スキャンヘッド スキャン・ヘッド
đầu quét
スキャンコンバータ スキャン・コンバータ
công cụ chuyển đổi quét
ヘリカルスキャン ヘリカル・スキャン
sự quét xoắn ốc
スキャンプロファイル スキャン・プロファイル
hồ sơ quét