スキューバ
スクーバ
☆ Danh từ
Bình khí ép (thợ lặn)
〜
ダイビング
Sự lặn dùng bình khí ép để thở .

スキューバ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スキューバ
スキューバダイビング スキューバーダイビング スキューバ・ダイビング スキューバー・ダイビング
scuba diving
スキューバダイビング スキューバーダイビング スキューバ・ダイビング スキューバー・ダイビング
scuba diving