スキルアップ
スキル・アップ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Reskilling, improving one's skills

Bảng chia động từ của スキルアップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スキルアップする/スキル・アップする |
Quá khứ (た) | スキルアップした |
Phủ định (未然) | スキルアップしない |
Lịch sự (丁寧) | スキルアップします |
te (て) | スキルアップして |
Khả năng (可能) | スキルアップできる |
Thụ động (受身) | スキルアップされる |
Sai khiến (使役) | スキルアップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スキルアップすられる |
Điều kiện (条件) | スキルアップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スキルアップしろ |
Ý chí (意向) | スキルアップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スキルアップするな |
スキルアップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スキルアップ

Không có dữ liệu