Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スキー板 スキーいた
ván trượt tuyết
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
スキー
môn trượt tuyết
スキーのいた
Xki, ván trượt tuyết, trượt tuyết; đi xki
スキー靴 スキーくつ
giày trượt tuyết
スキー場 スキーじょう
khu trượt tuyết
サーフスキー サーフ・スキー
surf ski