スクラッチノイズ
スクラッチ・ノイズ
☆ Danh từ
Tiếng nhiễu (do đĩa xước hoặc tĩnh điện)
古
い
レコード
から
スクラッチノイズ
が
聞
こえる。
Đĩa nhạc cũ phát ra tiếng nhiễu do xước.

スクラッチノイズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スクラッチノイズ

Không có dữ liệu