スクラブ
スクラブ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chà

Bảng chia động từ của スクラブ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スクラブする |
Quá khứ (た) | スクラブした |
Phủ định (未然) | スクラブしない |
Lịch sự (丁寧) | スクラブします |
te (て) | スクラブして |
Khả năng (可能) | スクラブできる |
Thụ động (受身) | スクラブされる |
Sai khiến (使役) | スクラブさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スクラブすられる |
Điều kiện (条件) | スクラブすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スクラブしろ |
Ý chí (意向) | スクラブしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スクラブするな |
スクラブ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スクラブ
スクラブ
スクラブ
chà
スクラブ
đồng phục y tá
Các từ liên quan tới スクラブ
使い捨てスクラブ つかいすてスクラブ
quần áo y tế dùng một lần