Kết quả tra cứu スクラム
スクラム
◆ Scram (lò phản ứng hạt nhân)
◆ Huddle (ví dụ như khóa tay trong một cuộc biểu tình)
◆ Scrum
スクラム
は
ラグビー
の
特徴
だ。
Scrums là một đặc điểm của môn bóng bầu dục Rugby.
◆ Mô hình phát triển phần mềm
◆ Mô hình phát triển phần mềm scrum
☆ Danh từ
◆ Scrum, scrummage
スクラム
は
ラグビー
の
特徴
だ。
Scrums là một đặc điểm của môn bóng bầu dục Rugby.

Đăng nhập để xem giải thích