スクリプト体
スクリプトたい
☆ Danh từ
Kiểu chữ script

スクリプト体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スクリプト体
スクリプト スクリプト
kịch bản
ログオン・スクリプト ログオン・スクリプト
tập lệnh đăng nhập
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
グーグル アップス スクリプト グーグル アップス スクリプト
phần mềm google apps script
ブイ・ビー・スクリプト ブイ・ビー・スクリプト
VBScript (Visual Basic Script Edition) - ngôn ngữ văn lệnh được thông dịch bởi Windows Script Host của Microsoft
スクリプト言語 スクリプトげんご
ngôn ngữ kịch bản
ミル本体 ミル本体
thân máy xay