Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キッド
trẻ con; đứa trẻ; trẻ em
スクリュー
vít xoắn ốc
スクリュー スクリユー
chân vịt tàu thủy
スクリュー釘 スクリューくぎ
đinh vít
スクリュー軸 スクリューじく
trục xoáy
スクリュープロペラ スクリュー・プロペラ
screw propeller
スクリューギア スクリュー・ギア
screw gear
スクリュー型コンプレッサー スクリューかたコンプレッサー
máy nén khí trục vít