スクリーニング
Sàng lọc trước
Sự lọc
Sự sàng
Thẩm định
Tuyển chọn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sàng lọc

Bảng chia động từ của スクリーニング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スクリーニングする |
Quá khứ (た) | スクリーニングした |
Phủ định (未然) | スクリーニングしない |
Lịch sự (丁寧) | スクリーニングします |
te (て) | スクリーニングして |
Khả năng (可能) | スクリーニングできる |
Thụ động (受身) | スクリーニングされる |
Sai khiến (使役) | スクリーニングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スクリーニングすられる |
Điều kiện (条件) | スクリーニングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スクリーニングしろ |
Ý chí (意向) | スクリーニングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スクリーニングするな |
スクリーニング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スクリーニング
アドレススクリーニング アドレス・スクリーニング
hiển thị địa chỉ
マススクリーニング マス・スクリーニング
sự sàng lọc hàng loạt; sự kiểm tra diện rộng
視覚スクリーニング しかくスクリーニング
khám mắt
新生児スクリーニング しんせいじスクリーニング
sàng lọc sơ sinh
遺伝的保因者スクリーニング いでんてきほいんしゃスクリーニング
sàng lọc người mang gen di truyền