スクロールバー
スクロール・バー
Cuộn ngang và cuộn dọc
☆ Danh từ
Thanh trượt
Thanh cuộn

スクロールバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スクロールバー
スクロールバー・スライダ スクロールバー・スライダ
thanh trượt thanh cuộn
スクロールバースライダ スクロールバー・スライダ スクロール・バー・スライダ
scroll bar slider