スクワット
スクワット
☆ Danh từ
Ngồi xổm

スクワット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スクワット
サイバー・スクワット サイバー・スクワット
lấy tên miền internet cho các mục đích lừa đảo như bán hàng hoặc quấy rối
サイバースクワット サイバー・スクワット
cyber squat
サイバー・スクワット サイバー・スクワット
lấy tên miền internet cho các mục đích lừa đảo như bán hàng hoặc quấy rối
サイバースクワット サイバー・スクワット
cyber squat