Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スクーター スクーター
xe tay ga; chạy bằng dây đai.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
水中スクーター すいちゅうスクーター
diver propulsion vehicle, DPV, underwater scooter
ブラウン管 ブラウンかん
ブラウン
màu nâu; nâu.
ブラウンエール ブラウン・エール
brown ale
ハッシュブラウン ハッシュ・ブラウン
hash browns
ブラウンソース ブラウン・ソース
brown sauce