スクールバス
スクール・バス
☆ Danh từ
Xe buýt của trường
スクールバス
がいっちゃった!
Tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt của trường!
スクールバス
が
走
れませんでした。
Xe buýt của trường không chạy được.
スクールバス
の
停留所
まで
歩
いて
行
った。
Tôi đi bộ đến trạm xe buýt của trường .

スクールバス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スクールバス

Không có dữ liệu