Các từ liên quan tới スクール・セクシュアル・ハラスメント
セクシュアルハラスメント セクシャルハラスメント セクシュアル・ハラスメント セクシャル・ハラスメント
quây rôi tinh dục
セクシュアル セクシャル
tình dục
quấy rối, bắt nạt
マタニティーハラスメント マタニティハラスメント マタニティー・ハラスメント マタニティ・ハラスメント
phân biệt đối xử nơi làm việc đối với phụ nữ mang thai, sa thải nhân viên vì họ đang mang thai
スクール スクール
trường học
パワーハラスメント パワー・ハラスメント
power harassment:cửa quyền tại nơi làm việc, lạm dụng chức vụ, quyền hạn để chèn ép nhân viên.
レイシャルハラスメント レイシャル・ハラスメント
racial harassment
エージングハラスメント エージング・ハラスメント
harassment or bullying based on age