Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スケバン スケバン
Đầu gấu
サキ科 サキか
họ khỉ tân thế giới
宮刑 きゅうけい
hoạn (thiến)
コードネーム コード・ネーム
tên hợp âm
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
刑事ドラマ けいじドラマ
phim trinh thám
刑事上 けいじじょう
hình sự; tội phạm