スケートボード
スケートボード
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trượt ván
スケートボード
をすると
結構膝
に
負担
がかかると
思
う。
Khi bạn trượt ván, nó sẽ gây căng thẳng cho đầu gối của bạn.
スケートボード
はたいてい
ローラーブレード
より
安
いと
思
う。
Tôi nghĩ ván trượt thường rẻ hơn trượt patin.

Bảng chia động từ của スケートボード
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スケートボードする |
Quá khứ (た) | スケートボードした |
Phủ định (未然) | スケートボードしない |
Lịch sự (丁寧) | スケートボードします |
te (て) | スケートボードして |
Khả năng (可能) | スケートボードできる |
Thụ động (受身) | スケートボードされる |
Sai khiến (使役) | スケートボードさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スケートボードすられる |
Điều kiện (条件) | スケートボードすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スケートボードしろ |
Ý chí (意向) | スケートボードしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スケートボードするな |
スケートボード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スケートボード

Không có dữ liệu