スケーリング
スケーリング
Chia tỉ lệ
Chọn thang tỉ lệ
Phóng to thu nhỏ
☆ Danh từ
Sự chia tỉ lệ

スケーリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スケーリング
スケーリングファクター スケーリング・ファクター
scaling factor
スケーリングファクター スケーリング・ファクター
scaling factor