Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スコップ三味線
三味線 しゃみせん さみせん
đàn shamisen.
三味線弾 さみせんひき しゃみせんひき しゃみせんだん
người chơi đàn samisen; sự chơi đàn samisen
三味線草 しゃみせんぐさ
Cây cải dại, cây tề thái, cỏ tam giác (tên gọi khác: 薺 hoặc ぺんぺん草)
口三味線 くちざみせん くちじゃみせん
ấp úng một giai điệu samisen
三味線貝 しゃみせんがい シャミセンガイ
sò Shamisen (Gafrarium divaricatum)
スコップ スコップ
xẻng.
三味線の駒 しゃみせんのこま
cái cầu (của) shamisen
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ