スタイル
スタイル
Phong cách
スタイル
に
関
してはこの
車
が
一番
だ。
Đối với phong cách chiếc xe này là tốt nhất.
☆ Danh từ
Kiểu cách; loại
Thân hình
スタイル
がいい/
悪
い
Thân hình cân đối / mất cân đối .

Từ đồng nghĩa của スタイル
noun