スタック
スタック
Danh sách đẩy xuống
Ngăn xếp
☆ Danh từ
Stack
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bị mắc kẹt

Bảng chia động từ của スタック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スタックする |
Quá khứ (た) | スタックした |
Phủ định (未然) | スタックしない |
Lịch sự (丁寧) | スタックします |
te (て) | スタックして |
Khả năng (可能) | スタックできる |
Thụ động (受身) | スタックされる |
Sai khiến (使役) | スタックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スタックすられる |
Điều kiện (条件) | スタックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スタックしろ |
Ý chí (意向) | スタックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スタックするな |
スタック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スタック
プロトコル・スタック プロトコル・スタック
chồng giao thức
デュアル・スタック デュアル・スタック
cơ chế chồng giao thức
スタック・オーバーフロー スタック・オーバーフロー
Stack Overflow (tên trang web)
ドライバスタック ドライバ・スタック
ngăn xếp trình điều khiển
スタックトレース スタック・トレース
dò ngăn xếp
スタックセグメント スタック・セグメント
đoạn ngăn xếp
ディレクトリスタック ディレクトリ・スタック
ngăn xếp thư mục
スタックハブ スタック・ハブ
ống cuộn băng có thể xếp chồng