Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スタッド・ランス
cây giáo
stud
hàn chốt (phương pháp hàn dùng để hàn các chốt (stud) vào kim loại tấm)
スタッド端子台 スタッドたんしだい
cấu đầu loại ren
高圧洗浄機用ランス こうあつせんじょうきようランス
đầu phun dài cho máy rửa cao áp
車用スタッド溶植関連 くるまようスタッドようしょくかんれん
phụ kiện đinh vít liên quan đến quá trình hàn cho xe ô tô
車用スタッド/ワッシャ溶植関連 くるまようスタッド/ワッシャようしょくかんれんワッシャようしょくかんれん
phụ kiện đinh tán/đinh vít cho xe ô tô và liên quan đến quá trình hàn