スタンダードMIDIファイル
スタンダードミディファイル
☆ Danh từ
Tệp MIDI ( giao diện Digital của các nhạc cụ ) tiêu chuẩn

スタンダードMIDIファイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スタンダードMIDIファイル
標準MIDIファイル ひょうじゅんミディファイル
Tệp MIDI ( giao diện Digital của các nhạc cụ ) tiêu chuẩn
MIDI ミディ ミディー
musical instrument digital interface, MIDI
theo tiêu chuẩn; chuẩn
tiêu chuẩn
スタンダードライブラリー スタンダードライブラリ スタンダード・ライブラリー スタンダード・ライブラリ
standard library (programming)
プロポーズド・スタンダード プロポーズド・スタンダード
tiêu chuẩn đề xuất
OCNスタンダード OCNスタンダード
tiêu chuẩn ocn (ocn standard - dịch vụ kết nối internet cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ do ntt cung cấp)
スタンダード版 スタンダードはん
bản chuẩn