スタンバイ
スタンバイ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chế độ chờ, trạng thái chờ (Standby)

Bảng chia động từ của スタンバイ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スタンバイする |
Quá khứ (た) | スタンバイした |
Phủ định (未然) | スタンバイしない |
Lịch sự (丁寧) | スタンバイします |
te (て) | スタンバイして |
Khả năng (可能) | スタンバイできる |
Thụ động (受身) | スタンバイされる |
Sai khiến (使役) | スタンバイさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スタンバイすられる |
Điều kiện (条件) | スタンバイすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スタンバイしろ |
Ý chí (意向) | スタンバイしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スタンバイするな |
スタンバイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スタンバイ
スタンバイパッセンジャー スタンバイ・パッセンジャー
standby passenger
スタンバイファイル スタンバイ・ファイル
tệp tin dự trữ
ホットスタンバイ ホット・スタンバイ
chế độ chờ nóng
アクティブ/スタンバイ構成 アクティブ/スタンバイこーせー
cấu hình hoạt động / dự phòng