スタンプ
スタンプ
Cò
☆ Danh từ
Tem; con tem.

Từ đồng nghĩa của スタンプ
noun
スタンプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スタンプ
フォトスタンプ フォト・スタンプ
tem ảnh
メータースタンプ メーター・スタンプ
meter stamp
タイムスタンプ タイム・スタンプ
dấu thời gian
スタンプハンマー スタンプ・ハンマー
stamp hammer
スタンプミル スタンプ・ミル
máy nghiền quặng; máy nghiền ngũ cốc
スタンプラリー スタンプ・ラリー
trò thu tập con dấu ở các nhà ga hoặc địa điểm du lịch
電子スタンプ でんしスタンプ
sản phẩm điện tử liên quan đến con dấu
スタンプ用インク スタンプようインク
Mực dùng cho con dấu.