Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スタン・ハンセン
sự gây choáng váng; sự gây sốc.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
ハンセン病 ハンセンびょう
bệnh phong, bệnh hủi, bệnh Hansen
ハンセン指数 ハンセンしすう
chỉ số hang seng
ハンセン氏病 ハンセンしびょう
bệnh phong, bệnh hủi
ハンセン病患者 ハンセンびょうかんじゃ
người bị bệnh phong
香港ハンセン指数 ほんこんハンセンしすう
chỉ số hang seng
ハンセン中国レッドチップス指数 ハンセンちゅうごくレッドチップスしすう
chỉ số hang seng