Các từ liên quan tới スタートアップ: 夢の扉
khởi động, ban đầu
スタートアップディスク スタートアップ・ディスク
đĩa khởi động
スタートアップスクリーン スタートアップ・スクリーン
màn hình khởi động
cửa
扉 とびら
cánh cửa.
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
鉄扉 てっぴ
cửa sắt.
裏扉 うらとびら
lùi lại lá cây
khởi động, ban đầu
スタートアップディスク スタートアップ・ディスク
đĩa khởi động
スタートアップスクリーン スタートアップ・スクリーン
màn hình khởi động
cửa
扉 とびら
cánh cửa.
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
鉄扉 てっぴ
cửa sắt.
裏扉 うらとびら
lùi lại lá cây