スターラー用本体
スターラーようほんたい
☆ Danh từ
Máy khuấy từ
スターラー用本体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スターラー用本体
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
máy khuấy từ
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
シュリンク用品本体 シュリンクようひんほんたい
thiết bị chính cho việc bọc co nhiệt (loại thiết bị được dùng để phun nhiệt lên các sản phẩm đã được bọc bằng phim co nhiệt, để tạo ra một lớp bọc chặt chẽ và bảo vệ sản phẩm)
本体 ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい
bản thể; thực thể
引用仕様本体 いんようしようほんたい
phần chính của giao diện
ベッド本体 施設用 ベッドほんたい しせつよう ベッドほんたい しせつよう
"thân giường dành cho cơ sở"