スチューデントアパシー
スチューデント・アパシー
☆ Danh từ
Sự thờ ơ của học sinh
彼
は
学校
の
活動
に
スチューデントアパシー
を
感
じている。
Anh ấy cảm thấy thờ ơ với các hoạt động ở trường.

スチューデントアパシー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スチューデントアパシー

Không có dữ liệu