Kết quả tra cứu スチレンブタジエン スポンジゴム
Các từ liên quan tới スチレンブタジエン スポンジゴム
スチレンブタジエン スポンジゴム
スチレンブタジエン スポンジゴム スチレンブタジエン スポンジゴム
☆ Danh từ
◆ Bọt cao su styrene-butadiene (SBR)
Đăng nhập để xem giải thích
スチレンブタジエン スポンジゴム スチレンブタジエン スポンジゴム
Đăng nhập để xem giải thích