Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スチールホイール
トラック スチールホイール用 トラック スチールホイールよう トラック スチールホイールよう
bánh xe thép cho xe tải
トラック スチールホイール用 トラック スチールホイールよう トラック スチールホイールよう
bánh xe thép cho xe tải