ステる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To die

Bảng chia động từ của ステる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ステる |
Quá khứ (た) | ステった |
Phủ định (未然) | ステらない |
Lịch sự (丁寧) | ステります |
te (て) | ステって |
Khả năng (可能) | ステれる |
Thụ động (受身) | ステられる |
Sai khiến (使役) | ステらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ステられる |
Điều kiện (条件) | ステれば |
Mệnh lệnh (命令) | ステれ |
Ý chí (意向) | ステろう |
Cấm chỉ(禁止) | ステるな |