ステアリング
ステアリング
Thiết bị lái
☆ Danh từ
Chỉ đạo

ステアリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ステアリング
ステアリング/サスペンションパーツ ステアリング/サスペンションパーツ
bộ phận lái/ treo
ステアリングコミッティー ステアリング・コミッティー
steering committee
パワーステアリング パワー・ステアリング
bánh lái năng lượng.
ステアリング関連工具 ステアリングかんれんこうぐ
đồ dùng liên quan đến vô lăng