スティングレイ
☆ Danh từ
Cá đuối ó, cái đuối gai độc
スティングレイ
は
砂
の
中
に
隠
れていることが
多
いです。
Cá đuối ó thường ẩn mình dưới cát.

スティングレイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スティングレイ

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu