Kết quả tra cứu ステイ
ステイ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Stay

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ステイ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ステイする |
Quá khứ (た) | ステイした |
Phủ định (未然) | ステイしない |
Lịch sự (丁寧) | ステイします |
te (て) | ステイして |
Khả năng (可能) | ステイできる |
Thụ động (受身) | ステイされる |
Sai khiến (使役) | ステイさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ステイすられる |
Điều kiện (条件) | ステイすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ステイしろ |
Ý chí (意向) | ステイしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ステイするな |