ステラジアン
☆ Danh từ
Steradian

ステラジアン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ステラジアン
ステラジアン
steradian
立体角(単位 sr ステラジアン)
りったいかく(たんい sr ステラジアン)
Góc khối
Các từ liên quan tới ステラジアン

Không có dữ liệu
ステラジアン
steradian
立体角(単位 sr ステラジアン)
りったいかく(たんい sr ステラジアン)
Góc khối
Không có dữ liệu