Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ステンレス角パイプ ステンレスかくパイプ
ống vuông góc inox
ステンレス丸棒 ステンレスまるぼう
thanh tròn inox
アルミ丸パイプ アルミまるパイプ
ống tròn nhôm
鋼丸パイプ こうまるパイプ
ống thép tròn
鉄丸パイプ てつまるパイプ
ống tròn sắt
銅丸パイプ どうまるパイプ
ống đồng tròn
鉄/鋼丸パイプ てつ/こうまるパイプ
ống tròn thép/ sắt.
真鍮丸パイプ しんちゅうまるパイプ
ống tròn đồng