ステー
☆ Danh từ
Stay

ステー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ステー
ステー
stay
ステー
thanh gia cố
Các từ liên quan tới ステー
マーカーランプ用ステー マーカーランプようステー
giá đỡ đèn báo
ミラー用ステー ミラーようステー
giá đỡ gương
ステー/ホルダー関連 ステー/ホルダーかんれん
danh sách các `giá đỡ/thiết bị giữ` liên quan.
ステー(連結/取付金具) ステー(れんけつ/とりつけかなぐ)
dụng cụ kết nối/montage (thanh chắn/đinh vít)