Các từ liên quan tới ステーキ・アンド・キドニー・パイ
quả thận; thận
キドニーグリル キドニー・グリル
lưới tản nhiệt hình quả thận (được sử dụng trên xe BMW)
キドニーパンチ キドニー・パンチ
một cú đấm mạnh nhằm vào vùng thận
món thịt bò rán kiểu châu Âu; món bò bit-tết.
アンド アンド
và
ステーキ屋 ステーキや
quán bán thịt nướng, nhà hàng chuyên bán món bít-tết
pi; số pi.
ステーキ皿 ステーキさら
đĩa thịt bò nướng