Các từ liên quan tới ステーションATM
ATMセル ATMセル
hệ thống chuyển mạch gói tiên tiến
ATM エーティーエム
chế độ truyền không đồng bộ
ステーション ステーション
nhà ga; trạm.
DCステーション DCステーション
trạm DC
ゴミステーション ごみステーション ゴミ・ステーション
điểm thu gom rác
ステーションブレイク ステーションブレーク ステーション・ブレイク ステーション・ブレーク
station break
トラッキングステーション トラッキング・ステーション
tracking station
ビーコンステーション ビーコン・ステーション
trạm báo hiệu