Các từ liên quan tới ステーションEYE
ステーション ステーション
nhà ga; trạm.
ゴミステーション ごみステーション ゴミ・ステーション
điểm thu gom rác
ステーションブレイク ステーションブレーク ステーション・ブレイク ステーション・ブレーク
ngắt đoạn; khoảng nghỉ (thuật ngữ trong ngành phát sóng)
DCステーション DCステーション
trạm DC
ビーコンステーション ビーコン・ステーション
trạm báo hiệu
データステーション データ・ステーション
trạm dữ liệu
ベースステーション ベース・ステーション
trạm cơ sở
キーステーション キー・ステーション
trạm tiếp sóng.