Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ステーションY
ステーション ステーション
nhà ga; trạm.
ゴミステーション ごみステーション ゴミ・ステーション
điểm thu gom rác
ステーションブレイク ステーションブレーク ステーション・ブレイク ステーション・ブレーク
ngắt đoạn; khoảng nghỉ (thuật ngữ trong ngành phát sóng)
DCステーション DCステーション
trạm DC
y軸 yじく
Trục Y
Y軸 Yじく
trục y
ビーコンステーション ビーコン・ステーション
trạm báo hiệu
データステーション データ・ステーション
trạm dữ liệu