ステージダンス
ステージ・ダンス
☆ Danh từ
Múa sân khấu; nhảy trình diễn trên sân khấu
彼女
は
ステージダンス
の
発表会
に
出演
しました。
Cô ấy đã biểu diễn tại buổi trình diễn múa sân khấu.

ステージダンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ステージダンス

Không có dữ liệu