ステート
ステイト
Chế độ
Trạng thái
☆ Danh từ
Đất nước; quốc gia; nhà nước.

ステート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ステート
リンクステート リンク・ステート
trạng thái liên kết
ステートアマチュア ステート・アマチュア
state amateur (government-funded sportsperson in training)
ソリッドステート ソリッド・ステート
điều khiển dòng điện
イスラミックステート イスラミック・ステート
Islamic State (of Iraq and the Levant), IS, ISIL