ストックホルム
ストックホルム
☆ Danh từ
Xtôc-hôm
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

ストックホルム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストックホルム
OMXストックホルム30指数 OMXストックホルム30しすー
chỉ số omxs30
ストックホルム症候群 ストックホルムしょうこうぐん
hội chứng stockhom
Stockhom syndrome