Các từ liên quan tới ストリップ・ポーカー
bài pô ca; bài chì phí; bài xì phế.
ポーカーフェイス ポーカーフェース ポーカー・フェイス ポーカー・フェース
mặt lạnh không biểu lộ cảm xúc
ストリップ ストリップ
sự khỏa thân trước mọi người; sự biểu diễn khỏa thân
ストリップショー ストリップ・ショー
thoát y vũ.
ストリップガール ストリップ・ガール
strip girl
ストリップミル ストリップ・ミル
máy cán băng (rộng); máy cán đai
ストリップ劇場 ストリップげきじょう
strip club