ストリーキング
☆ Danh từ
Hành động chạy khỏa thân ở nơi công cộng
試合中
に
ストリーキング
をする
人
が
現
れて
観客
が
驚
いた。
Trong lúc trận đấu đang diễn ra, có người chạy khỏa thân khiến khán giả ngạc nhiên.

ストリーキング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストリーキング

Không có dữ liệu